
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Rhinathiol Hợp chất: Carbocisteine |
VN-15628-12 | Đợt 78 | Sanofi-Aventis Egypt s.a.e |
2 |
Norvir Hợp chất: Ritonavir |
VN1-671-12 | Đợt 78 | Abbott GmbH & Co. KG. |
3 |
Patar Gepacin Hợp chất: Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl |
VN-15566-12 | Đợt 78 | Patar Lab. Ltd., Part. |
4 |
Necpime-1g Hợp chất: Cefepime HCl |
VN-15336-12 | Đợt 78 | M/s Nectar Lifescience Limited. |
5 |
Nectram-1g Hợp chất: Ceftriaxone Sodium |
VN-15337-12 | Đợt 78 | M/s Nectar Lifescience Limited. |
6 |
Glora tablet 10mg Hợp chất: Loratadine |
VN-15446-12 | Đợt 78 | Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
7 |
Markvil 400 Hợp chất: Ibuprofen |
VN-15532-12 | Đợt 78 | Marksans Pharma Ltd. |
8 |
Bepanthen Plus Creme (Sở hữu: BBC Bayer Consumer Care đ/c: Peter-Merian StraBe 84 CH-4052 Basel, Switzerland Hợp chất: Dexpanthenol, ChlorhexIDin HCl |
VN1-676-12 | Đợt 78 | GP Grenzach Productions GmbH |
9 |
Stilnox Hợp chất: ZolpIDem tartrate |
VN-15627-12 | Đợt 78 | Sanofi Winthrop Industrie |
10 |
Synergex Hợp chất: Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium |
VN-15339-12 | Đợt 78 | Square Pharmaceuticals Ltd |