
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Ginkobon Soft Capsule 80mg Hợp chất: Cao lá bạch quả |
VN-15512-12 | Đợt 78 | BTO Pharmaceutical Co., Ltd |
2 |
Frezefev Hợp chất: Paracetamol |
VN-15201-12 | Đợt 78 | M/s Cipla Ltd. |
3 |
Evasartan 300 Hợp chất: Irbesartan |
VN-15302-12 | Đợt 78 | Vintanova Pharma Pvt Ltd |
4 |
Evasartan 150 Hợp chất: Irbesartan |
VN-15301-12 | Đợt 78 | Vintanova Pharma Pvt Ltd |
5 |
SintopozID Hợp chất: EtoposIDe |
VN1-670-12 | Đợt 78 | S.C.Sindan-Pharma SRL |
6 |
Amlaxopin 10mg Hợp chất: Amlodipin besilate |
VN-15592-12 | Đợt 78 | Actavis HF |
7 |
Gamalate B6 Hợp chất: Magnesium glutamate HBr, AcID gama amino butyric, AcID gama amino beta hydroxy butyric, PyrIDoxin HCl |
VN-15641-12 | Đợt 78 | Ferrer Internacional S.A. |
8 |
Glimvaz 2 Hợp chất: GlimepirIDe |
VN-15596-12 | Đợt 78 | PT. Dexa Medica |
9 |
Meteospasmyl Hợp chất: Alverine Citrate; Simethicone |
VN-15643-12 | Đợt 78 | Laboratoires Mayoly Spindler |
10 |
Semozine Cap. Hợp chất: thymomodulin |
VN-15237-12 | Đợt 78 | Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. |