
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Kaldyum Hợp chất: Potassium chlorIDe |
VN-15428-12 | Đợt 78 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. |
2 |
Mucoserine Hợp chất: Acetylcystein |
VN-15501-12 | Đợt 78 | Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. |
3 |
Bone-Caol Hợp chất: Calcitriol |
VN-15507-12 | Đợt 78 | New Gene Pharm Inc. |
4 |
Phocodex 10mg Hợp chất: Enalapril maleate |
VN-15300-12 | Đợt 78 | Farmak JSC |
5 |
GrepID Hợp chất: ClopIDogrel besylate |
VN-15269-12 | Đợt 78 | Pharmathen S.A |
6 |
PM H-Regulator Hợp chất: Cao cô đặc quả Vitex agnus castus, cao cô đặc hạt đậu nành (Glycine max) |
VN1-705-12 | Đợt 78 | Probiotec Pharma Pty., Ltd. |
7 |
Paxirasol Hợp chất: Bromhexine hydrochlorIDe |
VN-15429-12 | Đợt 78 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. |
8 |
Flemnil RB Hợp chất: Bromhexin HCL, Phenyleperin HCl, Guaiphenesin |
VN-15601-12 | Đợt 78 | Raptakos, Brett & Co., Ltd. |
9 |
Normodipine Hợp chất: Amlodipin besilate |
VN-15440-12 | Đợt 78 | Gedeon Richter Plc. |
10 |
Reumokam Hợp chất: Meloxicam |
VN-15387-12 | Đợt 78 | Farmak JSC |