
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Tadocel 20mg/0.5ml Hợp chất: Docetaxel |
VN1-734-12 | Đợt 79 | S.C.Sindan-Pharma SRL |
2 |
L-Trizyn 5 Hợp chất: Levocetirizine 2HCl |
VN-15800-12 | Đợt 79 | Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. |
3 |
Speenac CR Hợp chất: Aceclofenac |
VN-15948-12 | Đợt 79 | Korea United Pharm. Inc. |
4 |
Felodil ER Hợp chất: Felodipin |
VN-15946-12 | Đợt 79 | Korea United Pharm. Inc. |
5 |
Omnihexol Inj. 300 Hợp chất: Iohexol |
VN-15947-12 | Đợt 79 | Korea United Pharm. Inc. |
6 |
BfluID Injection Hợp chất: acID amin, glucose, chất điện giải và vitamin B1 |
VN-15861-12 | Đợt 79 | Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc. |
7 |
Bluesana Hợp chất: Rabeprazole sodium |
VN-16042-12 | Đợt 79 | Acme Formulation (P) Ltd |
8 |
Prezinton 8 Hợp chất: Ondansetron hydrochlorIDe dihydrat |
VN-16026-12 | Đợt 79 | PT. Ferron Par Pharmaceuticals |
9 |
Galvus Hợp chất: Vildagliptin |
VN-16003-12 | Đợt 79 | Novartis Pharma Stein AG |
10 |
Tadocel 80mg/2ml Hợp chất: Docetaxel |
VN1-735-12 | Đợt 79 | S.C.Sindan-Pharma SRL |