
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Eurodora Hợp chất: Desloratadine |
VN-15824-12 | Đợt 79 | Mystic pharmaceuticals ltd. |
2 |
Mildocap Hợp chất: Captopril |
VN-15828-12 | Đợt 79 | S.C.Arena Group S.A. |
3 |
Pasapil Hợp chất: Enalapril maleat |
VN-15829-12 | Đợt 79 | S.C.Arena Group S.A. |
4 |
Apratam Hợp chất: Piracetam |
VN-15827-12 | Đợt 79 | S.C.Arena Group S.A. |
5 |
Medaxetine 250mg Hợp chất: Cefuroxime Axetil |
VN-15975-12 | Đợt 79 | Medochemie Ltd. |
6 |
Medaxetine 500mg Hợp chất: Cefuroxime Axetil |
VN-15976-12 | Đợt 79 | Medochemie Ltd. |
7 |
Medoclav 625mg Hợp chất: Amoxicilin trihydrat, Clavulanat kali |
VN-15977-12 | Đợt 79 | Medochemie Ltd. |
8 |
Cefvalis Hợp chất: Cefradine |
VN-15781-12 | Đợt 79 | Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Co., Ltd. Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutiacal General Factory |
9 |
Neutrofil 48 Hợp chất: Filgrastim |
VN-15768-12 | Đợt 79 | Laboratorio Pablo Cassará S.R.L |
10 |
Neutrofil 30 Hợp chất: Filgrastim |
VN-15767-12 | Đợt 79 | Laboratorio Pablo Cassará S.R.L |