
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Flumazenil Kabi 0,1mg/ml Hợp chất: Flumazenil |
VN-15785-12 | Đợt 79 | Fresenius Kabi Austria GmbH |
2 |
Greenthion 300mg Hợp chất: Glutathion |
VN-15782-12 | Đợt 79 | Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd. |
3 |
Quinoneg 500 Hợp chất: AcID nalIDixic |
VN-15896-12 | Đợt 79 | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
4 |
Lexin 250 Hợp chất: Cefalexin monohydrate |
VN-15895-12 | Đợt 79 | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
5 |
Greenthion 600mg Hợp chất: Glutathion |
VN-15783-12 | Đợt 79 | Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd. |
6 |
Cabemus Hợp chất: Ceftriaxone sodium |
VN-15790-12 | Đợt 79 | Open Joint Stock Company "Biosintez" |
7 |
Fipmoxo Hợp chất: Moxifloxacin hydrochlorIDe |
VN-15903-12 | Đợt 79 | Bharat Parenterals Ltd. |
8 |
Sirozine Hợp chất: Kẽm gluconate |
VN-15854-12 | Đợt 79 | Nexus Pharma (Pvt) Ltd. |
9 |
Enat 400 Hợp chất: Vitamin E |
VN-15978-12 | Đợt 79 | Mega Lifesciences Ltd. |
10 |
Bmaxzyme Hợp chất: Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, NicotinamIDe, Calcium pantothenate |
VN-15751-12 | Đợt 79 | Kunming Pharmaceutical Corp. |