
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Omlek-20 Hợp chất: Omeprazole |
VN-14387-11 | Đợt 75 | Unique Pharmaceuticals Laboratories |
2 |
Ifistatin 10 Hợp chất: Simvastatin |
VN-14386-11 | Đợt 75 | Unique Pharmaceuticals Laboratories |
3 |
Dicloran Hợp chất: Diclofenac |
VN-14385-11 | Đợt 75 | Unique Pharmaceutical Laboratories |
4 |
Amoxicillin Hợp chất: Amoxicilin sodium |
VN-14023-11 | Đợt 75 | CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd |
5 |
Linopro 600 Hợp chất: LinezolID |
VN-14383-11 | Đợt 75 | Unichem Laboratories Ltd. |
6 |
Gluthion 600mg Hợp chất: Glutathion dạng khử |
VN-13982-11 | Đợt 75 | Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. |
7 |
Philtobeson Hợp chất: Tobramycin, Dexamethasone |
VN-14149-11 | Đợt 75 | Daewoo Pharm. Co., Ltd. |
8 |
Alembic RoxID KIDtab Hợp chất: Roxithromycin |
VN-13980-11 | Đợt 75 | Alembic Limited |
9 |
Captopil Hợp chất: Captopril |
VN-14019-11 | Đợt 75 | Artesan Pharma GmbH & Co., KG |
10 |
Ateron tab. Hợp chất: Atenolon; ChlorthalIDone |
VN-14419-11 | Đợt 75 | Young Il Pharm Co., Ltd. |