
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Mexiprim 5 Hợp chất: Montelukast 100% (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
VD-24871-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam) |
2 |
Vitamin C 500mg Hợp chất: AcID ascorbic 500mg |
VD-24870-16 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) |
3 |
Hoàn bổ thận âm TW3 Hợp chất: Mỗi túi 5g chứa: Thục địa 0,75 g; Táo chua 0,45g; Hoài sơn 0,40g; Khiếm thực 0,35g; Thạch hộc 0,30g; Tỳ giải 0,25g |
VD-24873-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam) |
4 |
Trikaxon IM Hợp chất: Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1000mg |
VD-24869-16 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) |
5 |
Trikapezon Hợp chất: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg |
VD-24868-16 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) |
6 |
Parazacol 500 Hợp chất: Paracetamol 500mg/50ml |
VD-24867-16 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) |
7 |
Parazacol 1000 Hợp chất: Paracetamol 1000mg/100ml |
VD-24866-16 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) |
8 |
Nước cất tiêm 10ml Hợp chất: Nước cất pha tiêm 10ml |
VD-24865-16 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) |
9 |
Lyris 2g Hợp chất: Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2000mg |
VD-24864-16 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) |
10 |
LIDocain 40 Hợp chất: LIDocain hydroclorID 40mg/2ml |
VD-24863-16 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) |