
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Gynepro Hợp chất: ChlorhexIDine Digluconate |
VN-14144-11 | Đợt 75 | Swisspharma Research Laboratories, INC |
2 |
Vancom 0.5g Hợp chất: Vancomycin hydrochlorIDe |
VN-14056-11 | Đợt 75 | Kilitch Drug (India) Ltd. |
3 |
SimvEP Hợp chất: Simvastatin |
VN-14165-11 | Đợt 75 | ExtractumPharma Co. Ltd. |
4 |
Enzastar Hợp chất: Pemetrexed |
VN1-575-11 | Đợt 75 | Quality Pharma S.A |
5 |
Kalium chloratum biomedica Hợp chất: Kali chlorID |
VN-14110-11 | Đợt 75 | Biomedica, spol.s.r.o |
6 |
FIDorel Hợp chất: ClopIDogrel bisulfate |
VN-14146-11 | Đợt 75 | Daewon Pharm. Co., Ltd. |
7 |
Plafirin Hợp chất: ClopIDogrel bisulfate |
VN-14147-11 | Đợt 75 | Daewon Pharm. Co., Ltd. |
8 |
Betaval CL Hợp chất: Betamethasone, Clotrimazole |
VN-14192-11 | Đợt 75 | Drug International Limited |
9 |
Betaval N Hợp chất: Betamethasone, Neomycin sulphate |
VN-14193-11 | Đợt 75 | Drug International Limited |
10 |
Tigeron Tablets 750mg Hợp chất: Levofloxacin hemihydrate |
VN-14246-11 | Đợt 75 | M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd. |