
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cophatrim 480 Hợp chất: Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
VD-18169-13 | Chi nhánh Cty CP DP Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Cophalgan 325 Hợp chất: Ibuprofen 200mg, Paracetamol 325mg |
VD-18167-13 | Chi nhánh Cty CP DP Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
ZorID Hợp chất: Lysozyme chlorIDe 90mg |
VN-16427-13 | Korea Prime Pharm. Co., Ltd. | Korea |
4 |
Zinvel Hợp chất: Zoledronic acID (dưới dạng Zoledronic acID monohydrate) 4mg/5ml |
VN-16326-13 | Gland Pharma Ltd. | India |
5 |
Zifam PTZ Hợp chất: Piperacillin (dưới dạng Piperacillin Sodium) 4,0g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam Sodium) 0,5g |
VN-16370-13 | Galpha Laboratories Ltd | India |
6 |
Zinecox 200 Hợp chất: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg |
VN2-46-13 | Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. | India |
7 |
Zepradon - 40 Hợp chất: ZiprasIDone (dưới dạng ZiprasIDone HCl) 40mg |
VN-16403-13 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | India |
8 |
ZevID-200 Tablets Hợp chất: Ofloxacin 200mg |
VN-16430-13 | Zee Laboratories | India |
9 |
Zecard-50 Hợp chất: Losartan Kali 50mg |
VN-16339-13 | Micro Labs Limited | India |
10 |
Zenalb 20 Hợp chất: Human Albumin 20% kl/tt (10g/50ml) |
VN-16189-13 | Bio Products Laboratory | UK |