Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Cefepime

Hợp chất: Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorID) 1g

VD-18227-13 Cty CPDP Am Vi Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
2

Cefazolin

Hợp chất: Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

VD-18226-13 Cty CPDP Am Vi Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
3

Amcefal

Hợp chất: Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1g

VD-18225-13 Cty CPDP Am Vi Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
4

CeftazIDime

Hợp chất: CeftazIDim (dưới dạng CeftazIDim pentahydrat + Natri carbonat) 1g

VD-18230-13 Cty CPDP Am Vi Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
5

Racedagim 100

Hợp chất: Racecadotril 100mg

VD-18223-13 Cty CPDP Agimexpharm 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam
6

Bambutor

Hợp chất: Bambuterol hydroclorID 10mg

VD-18213-13 Cty CP dược phẩm 3/2 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
7

Racedagim 100

Hợp chất: Racecadotril 100mg

VD-18224-13 Cty CPDP Agimexpharm 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam
8

Natri clorID 0,9%

Hợp chất: Natri clorID 0,9%

VD-18222-13 Cty CPDP Agimexpharm 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam
9

AntIDartre

Hợp chất: Mỗi 20ml chứa: Iod 100mg; AcID benzoic 400mg; AcID salicylic 1000mg

VD-18221-13 Cty CPDP Agimexpharm 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam
10

Tobcol

Hợp chất: Tobramycin 15mg/5ml

VD-18219-13 Cty CP dược phẩm 3/2 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam