
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dronagi 5 Compounds: Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 5 mg |
VD-26724-17 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | : Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam |
2 |
Dronagi 35 Compounds: Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35 mg |
VD-26723-17 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | : Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam |
3 |
Agimol 80 Compounds: Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80 mg |
VD-26722-17 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | : Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam |
4 |
Agimlisin 10 Compounds: Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg |
VD-26721-17 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | : Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam |
5 |
Agi-Beta Compounds: Betamethason 0,5 mg |
VD-26720-17 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | : Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam |
6 |
Xylo-Fran 0,1% Compounds: Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorID 10mg |
VD-26719-17 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
7 |
Natri clorID 0,9% Compounds: Mỗi 100 ml chứa: Natri clorID 0,9g |
VD-26717-17 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Xylo-Fran 0,05% Compounds: Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorID 5mg |
VD-26718-17 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
9 |
Montelukast 10 Compounds: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
VD-26716-17 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
10 |
Diserti Compounds: Betahistin dihydroclorID 16mg |
VD-26715-17 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |