
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Esomeprazole 40 SaVi Compounds: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg |
VD-19437-13 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM |
2 |
Pirovacin Sachet 1.5MIU Compounds: Spiramycin 1.500.000IU |
VD-19435-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
3 |
Pirovacin sachet 0.75MIU Compounds: Spiramycin 750.000UI |
VD-19434-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Muxenon Compounds: Acetylcystein 200 mg |
VD-19433-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
5 |
Cardovers 4mg Compounds: Perindopril Erbumin 4mg |
VD-19432-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Bisarolax Compounds: Bisacodyl 10mg |
VD-19431-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Direxiode 210mg Compounds: Diiodohydroxyquinoline 210mg |
VD-19430-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
8 |
Calcium corbiere Compounds: Calcium glucoheptonat 550mg/5ml; AcID ascorbic 50mg/5ml; NicotinamID 25mg/5ml |
VD-19429-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
9 |
Devitoc 200 mg Compounds: Celecoxib 200 mg |
VD-19427-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Devitoc 100 mg Compounds: Celecoxib 100 mg |
VD-19426-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |