LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Myopain 50

Compounds: Tolperison HCl 50 mg

VD-20126-13 Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam
2

Myopain 150

Compounds: Tolperison HCl 150 mg

VD-20125-13 Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam
3

Aceclofenac Stada 100 mg

Compounds: Aceclofenac 100 mg

VD-20124-13 Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam
4

Atafed S PE

Compounds: Phenylephrin hydroclorID 10mg; TriprolIDin hydroclorID 2,5mg

VD-20123-13 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
5

Tercodin

Compounds: Codein base 10mg; Terpin hydrat 100mg

VD-20122-13 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
6

Rotundin 60

Compounds: Rotundin 60 mg

VD-20121-13 Công ty cổ phần Dược Đồng Nai 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam
7

Rotundin 30

Compounds: Rotundin 30 mg

VD-20120-13 Công ty cổ phần Dược Đồng Nai 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam
8

Entefast 60 mg

Compounds: Fexofenadin HCl 60 mg

VD-20119-13 Công ty cổ phần Dược Đồng Nai 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam
9

Dogedogel

Compounds: Nhôm hydroxyd 400 mg; Magnesi hydroxyd 400 mg; Simethicon 40 mg;

VD-20118-13 Công ty cổ phần Dược Đồng Nai 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam
10

Amicod inj. 200mg

Compounds: Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochlorIDe) 200mg

VN2-137-13 Reyon Pharmaceutical Co., Ltd 69-10, Hansam-ro, Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea