1 |
Hoàn bổ trung ích khí P/H
Compounds: Mỗi viên hoàn mềm 8g chứa: Bột Đương quy 0,4g; Bột Thăng ma 0,6g; Bột Sài hồ 0,6g; Bột Trần bì 0,6g; Cao đặc các dược liệu (tương đương với Gừng tươi 0,25g; Đại táo 2g) 0,45 g; Bột Hoàng kỳ 1,8g; Bột Đảng sâm 0,6g; Bột Cam thảo 0,6g; Bột Bạch truật 0,6g
|
VD-23914-15 |
Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng |
Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam |
2 |
Ích nữ P/H
Compounds: Mỗi 100 ml cao lỏng chứa: Ích mẫu 60g; Hương phụ 20g; Ngải cứu 16g; Hà thủ ô đỏ 3,2g
|
VD-23916-15 |
Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng |
Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Đại tràng hoàn P/H
Compounds: Mỗi viên hoàn chứa: Bột Mộc hương 30 mg; Bột Hoài sơn 25 mg; Bột bạch thược 22 mg; Bột bạch linh 20 mg; Bột Ý dĩ 20 mg; Bột Sa nhân 20 mg; Bột Hoàng liên 20 mg; Bột Trần bì 15 mg; Bột cát cánh 10 mg; Bột Sơn tra 5 mg; Cao đặc Bạch truật (tương đương 85g bạch truật) 30 mg; Cao đặc Đảng sâm (tương đương 100 mg Đảng sâm) 30 mg
|
VD-23913-15 |
Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng |
Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Zenhale (Nhà đóng gói: Organon Ireland Ltd., địa chỉ: Drynam Road, Swords Co. Dublin, Ireland)
Compounds: Mometasone Furoate 50mcg/nhát xịt; Formoterol fumarate 5mcg/nhát xịt
|
VN2-156-13 |
3M Health Care Ltd. |
Derby Road Loughborough Leicestershine LE11 5SF |
5 |
Zenhale (Nhà đóng gói: Organon Ireland Ltd., địa chỉ: Drynam Road, Swords Co. Dublin, Ireland)
Compounds: Mometasone Furoate 200mcg/nhát xịt; Formoterol fumarate 5mcg/nhát xịt
|
VN2-155-13 |
3M Health Care Ltd. |
Derby Road Loughborough Leicestershine LE11 5SF |
6 |
Zenhale (Nhà đóng gói: Organon Ireland Ltd., địa chỉ: Drynam Road, Swords Co. Dublin, Ireland)
Compounds: Mometasone Furoate 100mcg/nhát xịt; Formoterol fumarate 5mcg/nhát xịt
|
VN2-154-13 |
3M Health Care Ltd. |
Derby Road Loughborough Leicestershine LE11 5SF |
7 |
Tumtex
Compounds: Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g
|
VN-17183-13 |
CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd |
No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City |
8 |
Trixdim
Compounds: CeftazIDim (dưới dạng CeftazIDim pentahydrat) 1g
|
VN-17190-13 |
Antibiotice S.A., |
1, Valea LupuLui Street, 6600 Iasi |
9 |
TarvIDro-500
Compounds: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrate) 500mg
|
VN-17186-13 |
Brawn Laboratories Ltd |
13, New Industrial Township, FarIDabad 121001, Haryana. |
10 |
Sunirovel 300
Compounds: Irbesartan 300mg
|
VN-17202-13 |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
Survey No 214, Plot No. 20, Govt.Ind.Area, Phase II, Piparia, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) |