LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Sbob Compounds: LoperamID HCl 2mg |
VD-17278-12 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana, Việt Nam | Km số 3 Quốc lộ 1, Phường 9, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên |
| 2 |
Optanado Compounds: Paracetamol 200 mg, Cafein 10 mg |
VD-17271-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
| 3 |
Thegalin Compounds: Alimemazin tartrat 5 mg |
VD-17276-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
| 4 |
Glutanan B1B6 Compounds: AcID Glutamic 400 mg, Vitamin B6 2 mg, Vitamin B1 3 mg |
VD-17263-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
| 5 |
Medialeczan Compounds: Paracetamol 325 mg, Ibuprofen 200mg |
VD-17266-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
| 6 |
Volgasrene Compounds: Diclofenac natri 75mg |
VD-17277-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
| 7 |
Dexamethason 0,5 mg Compounds: Dexamethason acetat 0,5 mg |
VD-17257-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
| 8 |
Oresol Compounds: Glucose khan, Natri clorID, Natri citrat, Kali clorID |
VD-17272-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
| 9 |
Piraxnic Compounds: Piracetam 400 mg, cinnarizin 25mg |
VD-17274-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
| 10 |
Erythromycin 500 mg Compounds: Erythromycin 500 mg (tương ứng với Erythromycin stearat 692,7 mg) |
VD-17260-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |

