
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Donalium- DN Compounds: DomperIDon maleat 10mg |
VD-12101-10 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai |
2 |
Dolfast Compounds: Fexofenadin HCl 180mg |
VD-12100-10 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai |
3 |
Dexamethason 0,5mg Compounds: Dexamethason acetat tương đương với 0,5mg Dexamethason |
VD-12099-10 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai |
4 |
Austrakan Compounds: Ginkgo biloba extract 40mg |
VD-12098-10 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai |
5 |
Antigas plus Compounds: Aluminium hydroxID gel khô 350mg, Magnesium hydroxIDe 350mg, Simethicone 30mg |
VD-12097-10 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai |
6 |
Amtex- Selc Compounds: Betahistin dihydroclorID 8mg |
VD-12096-10 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
Amtex- Negral Compounds: Etodolac 200mg |
VD-12095-10 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai |
8 |
Amerbic Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-12094-10 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai |
9 |
Zil mate 500 Compounds: Cefuroxim 500mg |
VD-17325-12 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Số 2 Đại lộ Tự Do, Khu CN Việt Nam Singapore, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương, VN |
10 |
Zil mate 250 Compounds: Cefuroxim 250mg |
VD-17324-12 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Số 2 Đại lộ Tự Do, Khu CN Việt Nam Singapore, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương, VN |