LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Neuropyl 800 Compounds: Piracetam 800mg |
VD-15970-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
| 2 |
Amitriptylin 50 mg Compounds: Amitriptylin HCl 50mg |
VD-15963-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
| 3 |
Ticoldex Compounds: Chloramphenicol 20mg, Dexamethason natri phosphat 5mg |
VD-15972-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
| 4 |
Danapha-Natrex 50 Compounds: Naltrexon HCl 50mg |
VD-15967-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
| 5 |
Lucitab Compounds: Meclofenoxat HCl 250mg |
VD-15969-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
| 6 |
Dầu khuynh diệp Compounds: Tinh dầu tràm 5,58g, long não 2,4g, eucalyptol 0,3g |
VD-15968-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
| 7 |
Trimexazol Compounds: Mỗi viên chứa: Sulfamethoprim 400mg; Trimethoprim 80mg |
VD-15962-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
| 8 |
Aus-vit Compounds: Mỗi viên chứa: Cao nhân sâm 40mg; Vitamin A 2500IU; Vitamin D3 200IU; Vitamin E 15IU; Vitamin C 75mg; Vitamin B1 2mg; Vitamin B2 2mg; Vitamin B5 5mg; Vitamin B12 5mcg; Vitamin PP 20mg; AcID Folic 100mcg |
VD-15961-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
| 9 |
ZIDenol Compounds: GliclazID 80mg |
VD-15960-11 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 10 |
Ho superheal Compounds: Lysozym hydroclorID 20mg, CetylpyrIDin clorID 1,5mg |
VD-15959-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |

