
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Sulfaprim Compounds: Sulfamethoxazole 400mg, Trimethoprim 80mg |
VD-16093-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Lactate Ringer Compounds: Sodium chlorIDe, potassium chlorIDe, calcium chlorID dihydrat, sodium lactat |
VD-16087-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Antituss Compounds: Terpin hydrate 100mg, Dextromethorphan hydrobromIDe 10mg |
VD-16083-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Vilcetin 10 Compounds: Vinpocetin 10mg |
VD-16081-11 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Viên ngậm ho T/H Compounds: Hạnh nhân, đại táo, trần bì, bán hạ, lá tía tô, gừng tươi, bạch linh, tiền hô, chỉ xác, cát cánh, cam thảo, ma hoàng |
V54-H12-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
6 |
Polymina Compounds: Dextrose khan, Riboflavin natri phosphat, NicotinamID, PyrIDoxin HCl |
VD-16080-11 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Hộ tâm đan Thephaco Compounds: Đan sâm 583mg, tam thất 343mg, borneol 2mg |
V50-H12-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
8 |
Hoa đà Thephaco Compounds: Xuyên khung, tần giao, bạch chỉ, đương quy, mạch môn, hồng sâm, ngô thù du, ngũ vị tử… |
V52-H12-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
9 |
Minh não nam thanh Compounds: Thục địa, ích mẫu, đương quy, xuyên khung, ngưu tất |
V53-H12-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
10 |
Hoạt huyết T/H Compounds: Đan sâm, xuyên khung, bạch thược, hồng hoa, thục địa, đương quy, đào nhân |
V51-H12-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |