
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tirizex levo Compounds: Levocetirizin dihydroclorID 5mg |
VD-14357-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Rosnacin 3MIU Compounds: Spiramycin 3 M.IU |
VD-14356-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Rosnacin 1,5MIU Compounds: Spiramycin 348,84mg (tương ứng 1.5 M.I.U Spiramycin) |
VD-14355-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Pyrexicam 7,5 Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-14354-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Opetirizin levo Compounds: Levocetirizin dihydroclorID 5mg |
VD-14353-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
OperIDone Compounds: DomperIDon 10mg |
VD-14352-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
OpemoprID Compounds: MosaprID citrat 5mg (tương ứng với 5,3mg MosaprID citrat dihydrat) |
VD-14351-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Gastrigold Compounds: Magnesi dimecrotat 50mg |
VD-14350-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
DinitrosorbID 10 Compounds: IsosorbID dinitrat 10mg |
VD-14349-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Diglumisan Compounds: L-Arginin L-Glutamat 3g |
VD-14348-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |