
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Amfacin Compounds: Ciprofloxacin 500mg dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorID |
VD-15706-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
2 |
Amcalfort D Compounds: Calci carbonat 1000 mg, Colecalciferol 100 GFP 125 IU |
VD-15705-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
3 |
Piracefti - C Compounds: Cinarizin 25mg, Piracetam 400mg |
VD-15704-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Cardogrel Compounds: ClopIDogrel 75mg/ viên |
VD-15702-11 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Virtum Compounds: CeftazIDim 1g dưới dạng hỗn hợp bột CeftazIDim pentahydrat và natri carbonat |
VD-15701-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Meropenem 500 Glomed Compounds: Mepropenem 500 mg dưới dạng hỗn hợp bột Meropenem và Natri carbonat |
VD-15700-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Medtol Compounds: Cefpirom sulfat tương đương Cefpirom 1g/ lọ |
VD-15699-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Glorimed Compounds: Cefoperazon 1g dưới dạng Cefoperazon Natri |
VD-15698-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Ceftriaxon Glomed Compounds: Ceftriaxon 1g dưới dạng Ceftriaxon Natri |
VD-15697-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Multivitamin Compounds: Thiamin mononitrat, vitamin B2, B5, B6, PP |
VD-15695-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |