
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
LIDocain 2% Compounds: LIDocain hydroclorID 40 mg |
VD-11259-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Cao đặc Râu ngô Compounds: Râu ngô |
VD-11255-10 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
3 |
Nước cất Compounds: Nước cất pha tiêm 100ml |
VD-11244-10 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Calcifore Compounds: Calci Glubionat 687,5mg (tương đương 45mg hay 1,12mmol Canxi nguyên tố) |
VD-11240-10 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Dimedrol Compounds: Diphenhydramin hydroclorID 10mg/ml |
VD-11226-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Metformin 500 Compounds: Metformin HCl 500mg |
VD-11219-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
7 |
Cloramphenicol 0,4% Compounds: Cloramphenicol 32mg/8ml |
VD-11223-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Befadol kIDs Compounds: Paracetamol 150mg, Thiamin mononitrat 10mg, Clorpheniramin 2mg |
VD-11312-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
9 |
Allopsel Compounds: Allopurinol 300mg |
VD-11319-10 | Công ty Roussel Việt Nam.. | SX tại: 01, Đường 03 VSIP-Thuận An-Bình Dương-Việt Nam |
10 |
BustIDin 20 Compounds: TrimetazIDine hydroclorID 20mg |
VD-11320-10 | Công ty Roussel Việt Nam.. | SX tại: 01, Đường 03 VSIP-Thuận An-Bình Dương-Việt Nam |