
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Euzimnat 250 Compounds: Cefuroxim (dùng dạng Cefuroxim axetil) 250 mg |
VD-11345-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Euzimnat 500 Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg |
VD-11346-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Terpin-Codein Compounds: Terpin hydrat 100 mg, Codein base 5 mg |
VD-11352-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Lipotatin 10 mg Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
VD-11347-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Penicilin V Kali 400.000 IU Compounds: Phenoxymethyl penicilin Kali 400.000 IU |
VD-11351-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Neuropentin Compounds: Gabapentin 300mg |
VD-11344-10 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Alenbe 10 mg Compounds: Alendronic AcID 10 mg dưới dạng Alendronat Natri trihydrat |
VD-11341-10 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Tùng lộc thanh nhiệt tán Compounds: Hoạt thạch, Cam thảo |
V1447-H12-10 | Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II | Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên |
9 |
Tùng lộc bổ thận hoàn Compounds: Ba kích nhục, Hoàng kỳ, Bạch truật, Nhân sâm, Thục địa hoàng, Cam câu kỷ, Sài hồ, Sơn thù nhục |
V1446-H12-10 | Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II | Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên |
10 |
Tùng lộc bảo chi đan Compounds: Bạch truật, Hoạt thạch, Sài hồ, Bán hạ, Khương hoạt, Thăng ma, Cam thảo, Phục linh, Hoàng liên, Ư truật |
V1445-H12-10 | Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II | Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên |