
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Amikacin 500mg Compounds: Amikacin sulfat tương ứng với 500mg Amikacin |
VD-11514-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Kingdomin Compounds: Các vitamin và khoáng chất |
VD-11521-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
BDF Gluco Vita C Compounds: Glucose 150mg; vitamin C 50mg |
VD-11515-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
BIDipril Compounds: Captopril 25mg |
VD-11517-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Pyrolox Compounds: Piroxicam 20mg |
VD-11524-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Lacbio Pro Compounds: Lactobacillus acIDophilus 1000000000 CFU |
VD-11522-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
OtIDen 10 Compounds: Epirubicin hydroclorID 10mg |
VD-11523-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Hepotec Compounds: Cao cardus marianus và các vitamin |
VD-11526-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
9 |
Crestin Compounds: Rosuvastatin 10mg (dưới dạng Rosuvastatin calci) |
VD-11525-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
10 |
Digoxin Compounds: Digoxin 0,25mg |
VD-11378-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |