
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Suzympaine Compounds: CetylpyrIDinium chlorID 1,5 mg, Lysozym HCl 20 mg |
VD-8971-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Cephalexin 500 mg Compounds: Cephalexin 500 mg |
VD-8956-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Pimenem Compounds: Meropenem 500 mg |
VD-8969-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Paracold 250FLU Compounds: Paracetamol 250mg, Clorpheniramin maleat 1,5mg |
VD-8948-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Penicillin G 1 000 000 IU Compounds: Penicillin G 1000000IU |
VD-8951-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Linh chi Compounds: Cao linh chi tương đương nấm linh chi khô 1000mg |
VD-8942-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Sodium chlorIDe 0,9% Compounds: NaCl 0,9% |
VD-8953-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Mannitol Compounds: D-Manitol 20% |
VD-8937-09 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Gentamicin 40 Compounds: Gentamicin sulfat tương ứng 40mg Gentamicin |
VD-8935-09 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Vitraton Compounds: Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, PP, B12, AcID Folic |
VD-9008-09 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |