
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cerahead Compounds: Piracetam 800mg |
VD-9068-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
2 |
Cisse Compounds: Glucosamin sulfat kali clorID tương đương Glucosamin sulfat 750mg |
VD-9069-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
3 |
Aluminium phosphat gel Compounds: Nhôm phosphat dạng hỗn dịch 20% 12,38g |
VD-9066-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
4 |
Zagoraf Compounds: Metformin HCl 1 000mg |
VD-9074-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
5 |
Razirax Compounds: Ribavirin 400mg |
VD-9072-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
6 |
Milirose Compounds: L-Cystin 500mg; Vitamin B6 (dạng PyrIDoxin HCl) 50mg |
VD-9071-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Villex-250 Compounds: Levofloxacin hemihydrat 256,230mg tương đương Levofloxacin 250mg |
VD-9073-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Davylox Compounds: Ciprofloxacin hydroclorID monohydrat tương đương Ciprofloxacin 500mg |
VD-9070-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Thuốc ho P/H Compounds: Cao đặc Bách bộ, Cao đặc Cát cánh, Mạch môn, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Trần bì, Ma hoàng, Cam thảo |
V1259-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | 96, 98-Nguyễn Viết Xuân-Hà Đông-Hà Nội |
10 |
ích nữ P/H Compounds: Thục địa, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Kỷ tử, ích mẫu |
V1260-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | 96, 98-Nguyễn Viết Xuân-Hà Đông-Hà Nội |