
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ibupental 400mg Compounds: Ibuprofen 400mg |
VD-9099-09 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Hasitec 10 Compounds: Enalapril maleat 10mg |
VD-9088-09 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Vinagluco 250 Compounds: Glucosamin sulfat. 2 NaCl 314 mg tương đương 250 mg Glucosamin sulfat |
VD-9093-09 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Tanaanneron-C Compounds: AcID ascorbic, Thiamin mononitrat, Riboflavin, PyrIDoxin hydroclorID, NicotinamID |
VD-9155-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
5 |
Rutin-Vitamin C Compounds: Rutin 50mg, acID ascorbic 50mg |
VD-9154-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
6 |
TIDacotrim Compounds: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
VD-9158-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
7 |
Vitamin C 500mg Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-9160-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
8 |
TIDacotrim Compounds: Sulfamethoxazol 400mg, trimethoprim 80mg |
VD-9159-09 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
9 |
Theralene 5mg Compounds: Alimemazin 5mg |
VD-9142-09 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
NalIDixic AcID Compounds: NalIDixic acID 500mg |
VD-9130-09 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |