
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tovecor Compounds: Perindopril tert-butylamin 4mg |
VD-8087-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
2 |
Lipenthyl 100 Compounds: Fenofibrat 100mg |
VD-8070-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
3 |
Tovalgan Ef Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-8084-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
4 |
Glucosamin-500 Compounds: Glucosamin sulfat 500mg |
VD-8069-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
5 |
Tovalda-4 Compounds: Rosiglitazon maleat tương đương Rosiglitazon base 4mg |
VD-8082-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
6 |
Tovalgan Ef 80 Compounds: Paracetamol 80mg |
VD-8086-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
7 |
Betamethason Compounds: Betamethason 0,5mg |
VD-8064-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
8 |
Neurolaxan Compounds: Magnesi oxyd 100mg; pyrIDoxin hydroclorID 10mg |
VD-8076-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
9 |
Tovalgan Ef 150 Compounds: Paracetamol 150mg |
VD-8085-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
10 |
Metfamin 1000 Compounds: Metformin hydroclorID 1000mg |
VD-8074-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |