
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Euvicort Compounds: Cloramphenicol 160mg, Dexamethason acetat 4mg |
VD-8615-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
2 |
Euvicold Compounds: Paracetamol 325mg, Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-8614-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
3 |
Sitrizol Compounds: Clotrimazol 100 mg, Betamethason dipropionat 6,4 mg, Gentamycin sulfat 10 mg |
VD-8622-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
4 |
Kevizole Compounds: Ketoconazol 0,1g |
VD-8619-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
5 |
MotirIDon Compounds: DomperIDol maleat 12,72mg (tương đương 10mg DomperIDon) |
VD-8620-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
6 |
Sorbitol Compounds: Sorbitol 5g |
VD-8623-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
7 |
Eubemol Compounds: Paracetamol 325mg, Clorpheniramin maleat 2mg, Thiamin mononitrat 10mg |
VD-8613-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
8 |
Euvilen Compounds: Alimemazin tartrat |
VD-8616-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
9 |
Prednifar - 5 mg Compounds: Prednisolon natri metasulfobenzoat |
VD-8603-09 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
10 |
SartazID Compounds: Losartan kali 50 mg, hydroclorothiazID 12,5 mg |
VD-8604-09 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |