LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Thexamix

Compounds: AcID tranexamic 500mg

VD-26373-17 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam
2

Rovabiotic 3.0

Compounds: Spiramycin  3.000.000IU

VD-26371-17 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam
3

Thepacol 120

Compounds: Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 120mg

VD-26372-17 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam
4

Tozinax

Compounds: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg

VD-26368-17 Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam
5

Rhomezi - AD

Compounds: Paracetamol 500mg; Chlorpheniramin maleat 2mg

VD-26370-17 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam
6

Penicilin V kali 1.000.000 IU

Compounds: Phenoxymethylpenicilin (dưới dạng Phenoxymethylpenicilin kali) 1.000.000 IU

VD-26369-17 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam
7

Oresol

Compounds: Mỗi gói 5,58g chứa: Glucose khan 4,00g; Natri clorID 0,70g; Natri citrat 0,58g; Kali clorID 0,30g

VD-26361-17 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An  68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam
8

Clyodas

Compounds: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600mg

VD-26367-17 Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam
9

Cephalexin 500mg

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

VD-26366-17 Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam
10

Biluracil 250

Compounds: Mỗi lọ 5ml chứa: Fluorouracil 250mg

VD-26365-17 Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam