LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Fexofenadine 180-US Compounds: Fexofenadin HCl 180 mg |
VD-27641-17 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam |
| 2 |
Elovess Compounds: L-Cystin 500mg |
VD-27640-17 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam |
| 3 |
Pyramet 800 Compounds: Piracetam 800 mg |
VD-27645-17 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam |
| 4 |
Omecaplus Compounds: Omeprazol (dưới dạng vi nang Omeprazol pellets 8,5% tan trong một) 20 mg |
VD-27644-17 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam |
| 5 |
KIDpredni Compounds: Prednisolon 5mg |
VD-27642-17 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam |
| 6 |
KIDsolon 4 Compounds: Methylprednisolon 4 mg |
VD-27643-17 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam |
| 7 |
Cefprozil 500-US Compounds: Cefprozil 500mg |
VD-27638-17 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam |
| 8 |
Atinon 10 Compounds: Isotretinoin 10 mg |
VD-27633-17 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam |
| 9 |
CadIDox Compounds: Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg |
VD-27636-17 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam |
| 10 |
VIDa up Compounds: Simvastatin 20mg |
VD-27632-17 | Công ty TNHH United International Pharma | Số 16 VSIPII - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam |

