LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Lactulose Stada Compounds: Mỗi 15ml dung dịch chứa: Lactulose (dưới dạng dung dịch lactulose 66%) 10g |
VD-27524-17 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
| 2 |
Lostad HCT 100/12,5mg Compounds: Losartan kali 100mg; HydroclorothiazID 12,5mg |
VD-27525-17 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
| 3 |
Diltiazem Stada 60 mg Compounds: Diltiazem hydroclorID 60mg |
VD-27522-17 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
| 4 |
Citalopram Stada 10 mg Compounds: Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromID) 10mg |
VD-27520-17 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
| 5 |
Captopril Stada 25 mg Compounds: Captopril 25mg |
VD-27519-17 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
| 6 |
Citalopram Stada 20 mg Compounds: Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromID) 20mg |
VD-27521-17 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
| 7 |
Calcium Stada 500 mg Compounds: Calci 500mg (dưới dạng Calci lactat gluconat 2940mg; Calci carbonat 300mg) |
VD-27518-17 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
| 8 |
Aspirin Stada 81 mg Compounds: Aspirin 81mg |
VD-27517-17 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
| 9 |
Predsantyl 4mg . nay điều chỉnh thành “Predsantyl® 4 mg” (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) Compounds: Methylprednisolon 4mg |
VD-27516-17 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
| 10 |
Phedsantyl 16 mg . nay điều chỉnh thành “Predsantyl® 16 mg”(CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) Compounds: Methylprednisolon 16mg |
VD-27515-17 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam |

