LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

TinIDamed

Compounds: TinIDazol 500 mg

VD-24764-16 Công ty cổ phần dược phẩm Glomed 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
2

Mucimed

Compounds: Eprazinon hydroclorID 50mg

VD-24763-16 Công ty cổ phần dược phẩm Glomed 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
3

Glotyl 100

Compounds: Fenofibrat 100mg

VD-24761-16 Công ty cổ phần dược phẩm Glomed 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
4

Daygra 50

Compounds: Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg

VD-24760-16 Công ty cổ phần dược phẩm Glomed 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
5

Daygra 100

Compounds: Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg

VD-24759-16 Công ty cổ phần dược phẩm Glomed 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
6

Cledamed 150

Compounds: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorID) 150 mg

VD-24758-16 Công ty cổ phần dược phẩm Glomed 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
7

Diazepam

Compounds: Diazepam 5mg

VD-24756-16  Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
8

Nang gelatin rỗng size 1

Compounds: Gelatin 73,758 mg

VD-24755-16 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Nhà máy sản xuất nang gelatin cứng rỗng Số 21B, đường Phan Đình Phùng, phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam
9

Rabeprazol 10

Compounds: Rabeprazol natri 10mg

VD-24754-16 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
10

Cetirizin 10

Compounds: Cetirizin hydroclorID 10mg

VD-24753-16 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)