LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Dodizy 8 mg

Compounds: Betahistin dihydrochlorID 8mg

VD-24983-16 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco  66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
2

Dobenzic

Compounds: Mỗi 1,5g chứa: DibencozID 2mg

VD-24982-16 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco  66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
3

Cefadroxil 500 mg

Compounds: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg

VD-24981-16 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco  66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
4

Ampicillin 500 mg

Compounds: Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrat compacted) 500mg

VD-24980-16 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco  66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
5

Vitamin E 400 mg

Compounds: Vitamin E (alpha tocopheryl acetat) 400mg

VD-24979-16 Công ty cổ phần Traphaco Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
6

Traphalucin

Compounds: Fluocinolon acetonID 2,5mg/10g

VD-24978-16 Công ty cổ phần Traphaco Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
7

Periosyn

Compounds: Perindopril erbumin 4mg

VD-24977-16 Công ty cổ phần Traphaco Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
8

Nostravin

Compounds: Xylometazolin hydroclorID 0,05% (kl/tt)

VD-24976-16 Công ty cổ phần Traphaco Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
9

Lubrex- F

Compounds: Glucosamin hydroclorID (tương đương glucosamin 415,6 mg) 500 mg

VD-24975-16 Công ty cổ phần Traphaco Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
10

Lubrex

Compounds: Glucosamin hydroclorID (tương đương glucosamin 207,8mg) 250mg

VD-24974-16 Công ty cổ phần Traphaco Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam