
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bivipear 4 Compounds: Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin) 4 mg nay điều chỉnh thành “Perindopril tert- butylamin 4 mg”. |
VD-26650-17 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Bivitelmi 40 Compounds: Telmisartan 40 mg |
VD-26651-17 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Cao khô Chuối hột (1:20) Compounds: Cao khô Chuối hột (tương đương 20g Chuối hột) 1 g |
VD-26652-17 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Cao khô Hương phụ (1:20) Compounds: Cao khô Hương phụ (tương đương 20g Hương phụ) 1 g |
VD-26653-17 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
5 |
Cao khô Ích mẫu (1:10) Compounds: Cao khô Ích mẫu (tương đương với 10g Ích mẫu) 1g |
VD-26654-17 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
6 |
Trianic-day Compounds: Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromID 15mg; Phenylephrin hydroclorID 5mg |
VD-26647-17 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
7 |
Zinetex Compounds: Cetirizin hydroclorID 10mg |
VD-26648-17 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Cobratoxan Compounds: Mỗi tuýp 20g chứa: Nọc rắn hổ mang 0,5mg; Methylsalicylat 2,824g; Tinh dầu bạc hà 0,588g |
VD-26649-17 | Cơ sở sản xuất đông dược 408 | Tổ 37, ấp Tân Thuận B, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam |
9 |
Phaanedol flue Compounds: Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 250mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-26646-17 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
10 |
Themogene Compounds: Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5 mg |
VD-26642-17 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 153 | 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |