
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Vicefoxitin 1g | |
Tên thương mại | Vicefoxitin 1g |
Hợp chất | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g |
QDDG | Thuốc bột pha tiêm |
TC | 36 tháng |
HD | 0 |
HANSDK | Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ+ 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại Armephaco, VD-22389-15 hoặc SX tại Dopharma, VD-18637-13) |
Số đăng kí thuốc | VD-27146-17 |
DOT | 158 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Địa chỉ NSX | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định | 229/QĐ-QLD |