
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Trimexazol | |
Tên thương mại | Trimexazol |
Hợp chất | Mỗi viên chứa: Sulfamethoprim 400mg; Trimethoprim 80mg |
QDDG | Hộp 1 vỉ, 50 vỉ x 20 viên nén |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-15962-11 |
DOT | 132 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
Địa chỉ NSX | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
Ngày cấp | 12/08/2011 00:00:00 |
Số Quyết định | 506/QĐ-QLD |