
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Nilsored DNP 10 mg | |
Tên thương mại | Nilsored DNP 10 mg |
Hợp chất | Prednison 10 mg |
QDDG | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 20 viên nén, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên nén |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-16360-12 |
DOT | 133 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Địa chỉ NSX | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp | 01/12/2012 00:00:00 |
Số Quyết định | 20/QĐ-QLD |