
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Mezicef - 1,5g | |
Tên thương mại | Mezicef - 1,5g |
Hợp chất | Cefotaxim natri tương ứng 1,5g Cefotaxim |
QDDG | Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml, hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml |
TC | DĐVN 4 |
HD | 30 |
HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-16115-11 |
DOT | 132 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Địa chỉ NSX | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên |
Ngày cấp | 12/08/2011 00:00:00 |
Số Quyết định | 506/QĐ-QLD |