Ketovital |
Tên thương mại |
Ketovital |
Hợp chất |
α-Ketoisoleucin calci 67 mg; α -Ketoleucin calci 101 mg; α -Ketophenylalanin calci 68mg; α -Ketovalin calci 86mg; α -Hydroxymethionin calci 59mg; L-Lysin acetat 105mg; L-Threonin 53mg; L-HistIDin (dưới dạng L-histIDin hydroclorID monohydrat) 38mg; L-Tyrosin 30mg; L-tryptophan 23mg |
QDDG |
Viên nén bao phim |
TC |
36 tháng |
HD |
0 |
HANSDK |
Hộp 1 túi x 10 viên x 10 viên.nay điều chỉnh thành “Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên”.
|
Số đăng kí thuốc |
VD-26791-17 |
DOT |
158 |
Tên Nhà SX |
Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
Địa chỉ NSX |
: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam |
Ngày cấp |
01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |
229/QĐ-QLD |