Fitôbetin-f |
Tên thương mại |
Fitôbetin-f |
Hợp chất |
290 mg cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 700 mg; Phục linh 530 mg; Hoài sơn 350 mg; Sơn thù 350 mg; Trạch tả 265 mg; Xa tiền tử 180 mg; Ngưu tất 130 mg; Mẫu đơn bì 115 mg; Nhục quế 90 mg; Phụ tử chế 90 mg); Bột mịn dược liệu bao gồm: Mẫu đơn bì 150 mg; Ngưu tất 50 mg |
QDDG |
Viên nang cứng |
TC |
36 tháng |
HD |
0 |
HANSDK |
Chai 40 viên, hộp 10 vỉ x10 viên |
Số đăng kí thuốc |
VD-25456-16 |
DOT |
155 |
Tên Nhà SX |
Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
Địa chỉ NSX |
26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) |
Ngày cấp |
01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |
|