 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Xenetix 300 | |
| Tên thương mại | Xenetix 300 | 
| Hợp chất | Iodine (dưới dạng IobitrIDol 65,81g/100ml) 30g/100ml | 
| QDDG | Hộp 10 túi nhựa mềm 200 ml | 
| TC | NSX | 
| HD | 36 | 
| HANSDK | 5 năm | 
| Số đăng kí thuốc | VN-18328-14 | 
| DOT | 87 | 
| Tên Nhà SX | Guerbet | 
| Địa chỉ NSX | 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - France | 
| Ngày cấp | 09/19/2014 00:00:00 | 
| Số Quyết định | 536/QĐ-QLD | 

