 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Wefree | |
| Tên thương mại | Wefree | 
| Hợp chất | Trimebutine maleate 100mg | 
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 
| TC | NSX | 
| HD | 36 | 
| HANSDK | 5 năm | 
| Số đăng kí thuốc | VN-18346-14 | 
| DOT | 87 | 
| Tên Nhà SX | New Gene Pharm Inc. | 
| Địa chỉ NSX | 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea | 
| Ngày cấp | 09/19/2014 00:00:00 | 
| Số Quyết định | 536/QĐ-QLD | 

