Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Vipanzol | |
| Tên thương mại | Vipanzol |
| Hợp chất | Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate 42,30mg) 40mg |
| QDDG | Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi (Natri chlorIDe 0,9%) 10ml |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-17965-14 |
| DOT | 86 |
| Tên Nhà SX | Health 2000 INC. |
| Địa chỉ NSX | 70 Beaver Creek Road # 30, Richmond Hill, Ontario, Canada L4B 3B2 - Canada |
| Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 294/QĐ-QLD |

