
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Vincran | |
Tên thương mại | Vincran |
Hợp chất | Vincristine sulfate |
QDDG | Hộp 1 lọ |
TC | USP |
HD | 24 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-8188-04 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Korea United Pharm. Inc. |
Địa chỉ NSX | Korea |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |