Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Vimatine | |
| Tên thương mại | Vimatine |
| Hợp chất | Mã tiền chế, thương truật, hương phụ tứ chế, mộc hương, địa liền, quế chi |
| QDDG | hộp 5 vỉ x 12 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | V202-H12-13 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN |
| Địa chỉ NSX | 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

