
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Viên nén Teranex | |
Tên thương mại | Viên nén Teranex |
Hợp chất | Terazosin hydrochlorID |
QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-14717-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 76 |
Địa chỉ NSX | Korea United Pharm. Inc. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |