
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Veponox 1g | |
Tên thương mại | Veponox 1g |
Hợp chất | Ceftizoxime natri |
QDDG | Hộp 1 lọ bột pha tiêm và 1 ống dung môi |
TC | USP |
HD | 24 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-12163-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Swiss Parentals., Ltd. |
Địa chỉ NSX | India |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |