
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Unitrexates | |
Tên thương mại | Unitrexates |
Hợp chất | Methotrexat 2,5mg |
QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
TC | USP 35 |
HD | 36 |
HANSDK | 2 năm |
Số đăng kí thuốc | VN2-191-13 |
DOT | 84 |
Tên Nhà SX | Korea United Pharm. Inc. |
Địa chỉ NSX | Korea |
Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
Số Quyết định | 420/QĐ-QLD |