Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Trolimax | |
| Tên thương mại | Trolimax |
| Hợp chất | Mỗi 1 g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg |
| QDDG | Thuốc mỡ bôi da |
| TC | 36 tháng |
| HD | 0 |
| HANSDK | Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam |
| Số đăng kí thuốc | VD-27350-17 |
| DOT | 158 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
| Địa chỉ NSX | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Vân Giang, Hưng Yên - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 229/QĐ-QLD |

